STT | Vệ sinh máy lạnh | Số lượng ( bộ) | Đơn giá |
1 | Máy lạnh treo tường | Máy lạnh 1 – 2 ngựa | 100k-150k |
2 | Máy lạnh tủ đứng | Máy lạnh 3 – 5 ngựa | 200k-300k |
3 | Máy lạnh âm trần | Máy lạnh 3 – 5 ngựa | 250k-350k |
Bơm gas máy lạnh | |||
1 |
Nạp gas bổ sung |
1hp - 2hp |
150k- 350k (Bh - 6 tháng) |
2 |
máy treo tường |
1hp -2hp |
450k - 900k (Bh - 12 tháng) |
3 |
gas theo psi |
|
8k-10k-psi |
Lắp đặt máy lạnh | |||
1 |
Tháo máy lạnh |
1hp - 2hp |
150k -250k |
2 |
Lắp máy lạnh treo tường |
1hp-2hp |
300k - 500k Bảo hành xì ga -nhiêu nước 30 ngày |
3 |
Giá ống đồng việt nam |
Loại 6/10-6jem |
140k=6th |
4 |
|
Loại 6/12-6jem |
160k=6th |
5 |
Ống đồng thái lan |
Loại 6/10-6jem |
160k=1năm |
6 |
|
Loại 6/12-6jem |
180k=1năm |
7 |
Ke treo cục nóng máy lạnh |
1hp -2hp |
100k |
8 |
Cầu giao máy lạnh |
1 cái |
100k |
9 |
Dây điện Daphaco |
1 mét |
6k |
10 |
Ống thoát nước máy lạnh |
1 mét |
8k |
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA | |||
1 |
Vệ sinh máy giặt cửa đứng |
|
200k |
2 |
Vệ sinh máy giặt cửa ngang |
|
350k |
3 |
Lắp máy giặt cửa đứng |
|
150k |
4 |
Cửa ngang |
|
250k |
GIÁ THAY LINH KIỆN | |||
1 |
máy giặt cửa đứng |
Thay xả |
570k = 6 tháng |
2 |
|
Thay phao |
420k= 6 tháng |
3 |
|
Van cấp nước |
430k= 6thág |
4 |
|
Sửa mâm |
800k-1200k=12th |
5 |
|
Sửa cốt |
750k-1100=12th |
6 |
|
Sửa mạch |
480k-900k |
1 |
sửa máy giặt cửa ngang |
Thay phao |
600 -1200=6th |
2 |
|
Thay bơm |
630 -1500 =6th |
3 |
|
Van cấp nước |
600-1100=6th |
4 |
|
Thay tắt cửa |
550-1100=6th |
5 |
|
Thay than moto |
900k=6th |
6 |
|
Thay bộ dòng |
750=1năm |
7 |
|
Thay trảng ba |
850-1950=1n |
8 |
|
Sửa mạch |
600-1800=1năm |
9 |
|
Sửa mâm |
700-1500k=1n |
BẢNG GIÁ SỮA CHỮA TỦ LẠNH | |||
1 |
Thay linh kiện và mạch clok |
Thay sò lạnh |
430k = bh 3th |
2 |
|
Thay sò nóng |
420k= bh 3th |
3 |
|
Thay doxetang |
570k=bh 6th |
4 |
|
Thay dobitta |
460k=bh 6th |
5 |
|
Thay quạt |
550-1300=bh 9th |
6 |
|
Thay tolemit |
380-550= 6th |
7 |
|
Cảm biến |
320-1200=bh 6th |
8 |
|
Gon sửa |
1mét-50k=bh 6th |
9 |
|
Thay gon |
1mét-140k=bh 6th |